Camera Hikvision 5 MP AcuSense DS-2CD3356G2-ISU/SL
3.000.000đ 7.650.000đ
Mắt camera IP trụ 5MP hồng ngoại 90m Hikvision DS-2SH56AD-5IS
3.000.000đ 7.650.000đ
Máy cũ
Camera Dome HD-TVI hồng ngoại 5.0 Megapixel HIKVISION DS-2CE76H0T-ITPFS
- Cảm biến hình ảnh: CMOS.
- Độ phân giải: 2560 x 1944.
- Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@(F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR.
- Ống kính: 2.8mm, 3.6mm, 6mm.
- Tầm camera quan sát hồng ngoại: 30 mét, cắt lọc hồng ngoại ICR.
- Chế độ hình ảnh STD/ HIGH-SAT.
- Chống ngược sáng DWDR, BLC, HLC.
- Tích hợp Mic, truyền âm thanh trên cáp đồng trục.
- Chuyển qua lại 4 chế độ TVI/AHD/CVI/CVBS.
- Nguồn điện: 12VDC.
- Vỏ nhựa.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 5 MP CMOS |
Max. Resolution | 2560 (H) × 1944 (V) |
Min. Illumination | 0.01 Lux@(F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR |
Shutter Time | PAL: 1/25 s to 1/50, 000 s NTSC: 1/30 s to 1/50, 000 s |
Day & Night | IR Cut Filter |
Angle Adjustment | Pan: 0 to 360°, Tilt: 0 to 75°, Rotation 0 to 360° |
Signal System | PAL/NTSC |
Lens | |
Lens Type | 2.8 mm, 3.6 mm and 6 mm fixed focal lens |
Focal Length & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV: 85.5°,vertical FOV: 63.7°, diagonal FOV: 110.7° 3.6 mm, horizontal FOV: 80.1°, vertical FOV: 63.7°, diagonal FOV: 105.9° 6 mm, horizontal FOV: 57.1°, vertical FOV: 43.1°, diagonal FOV: 72.5° |
Lens Mount | M12 |
Illuminator | |
Supplement Light Type | IR |
Supplement Light Range | IR Distance: Up to 20 m |
Image | |
Image Parameters Switch | STD/HIGH-SAT |
Image Settings | Brightness, Sharpness, Mirror, Smart IR |
Frame Rate | TVI: 5MP@20fps, 4MP@30fps, 4MP@25fps, 1080P@30fps, 1080P@25fps CVI: 4MP@30fps, 4MP@25fps AHD: 5MP@20fps, 4MP@30fps, 4MP@25fps CVBS: PAL/NTSC |
Day/Night Mode | Auto/Color/BW (Black and White) |
Wide Dynamic Range (WDR) | Digital WDR |
Noise Reduction | 2D DNR |
White Balance | Auto, Manual |
AGC | Support |
Interface | |
Video Output | Switchable TVI/AHD/CVI/CVBS |
General | |
Power | 12 VDC ± 25% |
Material | Plastic |
Dimension | Φ 84.6 mm × 78.9 mm |
Weight | Approx. 140.5 g |
Operating Condition | -40 °C to 60 °C (-40 °F to 140 °F). Humidity 90% or less (non-condensing) |
Communication | HIKVISION-C |
Language | English |
- Cảm biến hình ảnh: CMOS.
- Độ phân giải: 2560 x 1944.
- Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@(F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR.
- Ống kính: 2.8mm, 3.6mm, 6mm.
- Tầm camera quan sát hồng ngoại: 30 mét, cắt lọc hồng ngoại ICR.
- Chế độ hình ảnh STD/ HIGH-SAT.
- Chống ngược sáng DWDR, BLC, HLC.
- Tích hợp Mic, truyền âm thanh trên cáp đồng trục.
- Chuyển qua lại 4 chế độ TVI/AHD/CVI/CVBS.
- Nguồn điện: 12VDC.
- Vỏ nhựa.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 5 MP CMOS |
Max. Resolution | 2560 (H) × 1944 (V) |
Min. Illumination | 0.01 Lux@(F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR |
Shutter Time | PAL: 1/25 s to 1/50, 000 s NTSC: 1/30 s to 1/50, 000 s |
Day & Night | IR Cut Filter |
Angle Adjustment | Pan: 0 to 360°, Tilt: 0 to 75°, Rotation 0 to 360° |
Signal System | PAL/NTSC |
Lens | |
Lens Type | 2.8 mm, 3.6 mm and 6 mm fixed focal lens |
Focal Length & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV: 85.5°,vertical FOV: 63.7°, diagonal FOV: 110.7° 3.6 mm, horizontal FOV: 80.1°, vertical FOV: 63.7°, diagonal FOV: 105.9° 6 mm, horizontal FOV: 57.1°, vertical FOV: 43.1°, diagonal FOV: 72.5° |
Lens Mount | M12 |
Illuminator | |
Supplement Light Type | IR |
Supplement Light Range | IR Distance: Up to 20 m |
Image | |
Image Parameters Switch | STD/HIGH-SAT |
Image Settings | Brightness, Sharpness, Mirror, Smart IR |
Frame Rate | TVI: 5MP@20fps, 4MP@30fps, 4MP@25fps, 1080P@30fps, 1080P@25fps CVI: 4MP@30fps, 4MP@25fps AHD: 5MP@20fps, 4MP@30fps, 4MP@25fps CVBS: PAL/NTSC |
Day/Night Mode | Auto/Color/BW (Black and White) |
Wide Dynamic Range (WDR) | Digital WDR |
Noise Reduction | 2D DNR |
White Balance | Auto, Manual |
AGC | Support |
Interface | |
Video Output | Switchable TVI/AHD/CVI/CVBS |
General | |
Power | 12 VDC ± 25% |
Material | Plastic |
Dimension | Φ 84.6 mm × 78.9 mm |
Weight | Approx. 140.5 g |
Operating Condition | -40 °C to 60 °C (-40 °F to 140 °F). Humidity 90% or less (non-condensing) |
Communication | HIKVISION-C |
Language | English |
3.000.000đ 7.650.000đ
3.000.000đ 7.650.000đ